Có 2 kết quả:
平头 píng tóu ㄆㄧㄥˊ ㄊㄡˊ • 平頭 píng tóu ㄆㄧㄥˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flattop
(2) crew cut
(3) common (people)
(2) crew cut
(3) common (people)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flattop
(2) crew cut
(3) common (people)
(2) crew cut
(3) common (people)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0